Có 2 kết quả:

发射 fā shè ㄈㄚ ㄕㄜˋ發射 fā shè ㄈㄚ ㄕㄜˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to shoot (a projectile)
(2) to fire (a rocket)
(3) to launch
(4) to emit (a particle)
(5) to discharge
(6) emanation
(7) emission

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to shoot (a projectile)
(2) to fire (a rocket)
(3) to launch
(4) to emit (a particle)
(5) to discharge
(6) emanation
(7) emission

Bình luận 0